Máy in mã vạch tem nhãn Brother TD-2020 là sản phẩm máy in nhiệt trực tiếp mới từ Brother, với khả năng in mạnh mẽ, tốc độ cao, bề mặt rộng 2 inch (52mm). Với tốc độ in lên tới 152mm/s, khả năng tương thích cao dựa trên sự hỗ trợ hoàn hảo.
Máy in mã vạch tem nhãn Brother TD-2020
Máy in mã vạch tem nhãn Brother TD-2020 với khả năng in nhãn, hóa đơn, thẻ đeo và mã vạch là giải pháp chuyên nghiệp cho nhiều mảng thị trường và ứng dụng. Máy in nhãn Brother là một trong những máy in mã vạch, tem nhãn để bàn rộng 2.2in nhỏ gọn nhất, nhanh nhất và chi phí thấp nhất cho hầu hết mọi ứng dụng, máy phù hợp với mọi không gian làm việc của bạn..
Tải về Driver Máy in mã vạch tem nhãn Brother TD-2020 tại đây!
Máy in mã vạch Brother TD-2020 là máy in nhiệt trực tiếp khổ 2 inch, nhỏ gọn và mạnh mẽ. Với giá cả cạnh tranh, lý tưởng cho các ứng dụng in nhãn/mã vạch trong thị trường Sản xuất, Vận tải và Hậu cần , Ngành bán lẻ và Chăm sóc sức khỏe. Với tùy chọn độ phân giải TTD-2020 (203dpi) và TD-2130N (300dpi). Cung cấp tốc độ in và xử lý dữ liệu nhanh chóng lên đến 6 ips (152mm / giây), với bộ nhớ dung lượng lên đến 8/16MB SDRAM và 8MB Flash.
Với các phụ kiện: bộ lột nhãn tự động, dao cắt tự động . .


TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY IN MÃ VẠCH BROTHER TD-2020
NỔI BẬT
- Độ phân giải tùy chọn: 203dpi và 300dpi
- Có thể sử dụng bất kỳ cuộn dây đeo tay nào từ bất kỳ nhà cung cấp nào
- Tiết kiệm đến 50% chi phí cho dây đeo cổ tay
- Tốc độ in lên đến 152,4 mm (6 ”) mỗi giây
- Mở rộng bộ nhớ Flash lên đến 8 GB
- Kết nối:USB+RS232/ Ethernet và USB 2.0
- Được chứng nhận và làm việc trong bất kỳ hệ thống bệnh viện nào
ỨNG DỤNG
- Thẻ trang sức
- Điểm bán lẻ
- Ghi nhãn Giá
- Đánh dấu Sản phẩm
- Ghi nhãn mẫu vật chăm sóc sức khỏe
- Theo dõi bệnh nhân
- Quản lý tài sản
- Nhãn địa chỉ, thư tín văn phòng doanh nghiệp – cá nhân
- Vận chuyển
- Ghi nhãn Thư mục Tệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN MÃ VẠCH BROTHER TD-2020
TD-2020 | TD2130 | |
Độ phân giải | 8 dots/mm (203 DPI) | 12 dots/mm (300 DPI) |
Phương thức in | In nhiệt trực tiếp | |
Tốc độ in tối đa | 152.4 mm/giây (6 ips) | 152.4 mm/giây (6 ips) |
Khổ in tối đa | 56mm (2.205 inch) | 56mm (2.205 inch) |
Chiều dài tối đa | 1000mm | 1.000mm |
Kích thước | 173(w) x 229(d) x 158(h) | |
Trọng lượng | 1.32kg 1.83kg | |
Bộ nhớ | • 8 MB Flash memory • 8 MB SDRAM | 16MB | |
Cổng kết nối | • USB 2.0 + rs232 | usb + Internal Ethernet, 10/100 Mbps | |
Nguồn điện | • Input: AC Adapter (100 – 240V 50/60Hz) | |
Cảm biến | • Transmissive gap sensor • Black mark reflective sensor (position adjustable) • Head open sensor | |
Real time clock | Standard | |
Bar code | CODE39, CODE128, ECC/EAN-128(GS1-128),ITF(I-2/5),CODABAR(NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13(JAN13), EAN8, GS1 Databar Truncated, GS1 Databar Stacked, GS1 Databar Stacked Omnidirectional, GS1 Databar Limited, GS1 Databar Expanded Stacked, PDF417 (Standard, Truncate, Micro) QRcode (Model 1, Model 2, Micro), Data Matrix (EC200 Sq | |
Loại giấy | Wristbands, Receipt, Die-Cut Label, Continuous Length Label | |
Khổ giấy | 6 ~ 56 mm | |
Độ dày giấy | Without Adhesive: 0.058mm – 0.090mm (0.0023inch to 0.0035inch) With Adhesive: 0.080mm – 0.170mm (0.003inch to 0.007inch) | |
Độ dài nhãn | 6-1000mm | |
Bảo hành | • Printer: 1 years • Print head: 25 km (1 million inches) or 6 months which comes first | |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.